Có 2 kết quả:
證奴 zhèng nú ㄓㄥˋ ㄋㄨˊ • 证奴 zhèng nú ㄓㄥˋ ㄋㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"a slave to certificates", sb who does one's utmost to obtain as many certificates as possible so to be more employable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"a slave to certificates", sb who does one's utmost to obtain as many certificates as possible so to be more employable
Bình luận 0